Cân điện tử BEL 2 số 2202g
Model: S-2202
Khả năng cân: 2200g
Vạch chia: 0.01g
Hãng sản xuất: BEL Engineering – Ý
Xuất xứ: Ý
Cung cấp bao gồm chứng chỉ CO,CQ và Bộ Chứng từ hàng hóa nhập khẩu
Cân điện tử BEL 2 số lẻ là dòng cân phân tích của hãng BEL Engineering – Ý thuộc dòng cân cao cấp của được nhập khẩu từ Châu Âu và được Cân điện tử Vạn An nhập khẩu và phân phối trên toàn Quốc.
Tổng Quan cân điện tử BEL 2 số lẻ
- Cân được thiết kế nhỏ gọn kiểu dáng công nghiệp phù hợp cho phòng LAB, phòng thí nghiệm, phòng phân tích…
- Cân được thiết kế với cấu trúc vỏ kép 2 lớp vỏ bảo vệ mách và cảm biến bên trong cân: bên ngoài là lớp vỏ nhựa composite cao cấp, vỏ bên trong bằng nhôm
- Đĩa cân bằng Inox 304 và có lồng tròn chắn gió và lắp đậy bằng Inox giúp cho trong quá trình cân không bị ảnh hưởng của tác động môi trường bên ngoài đảm bảo độ chính xác.
- Màn hình LCD với đèn nền có độ tương phản có thể điều chỉnh sáng, tối trong các môi trường khác nhau của các điều kiện làm việc khác nhau.
- Chắc năng cân kiểm tra trọng lượng, đếm số lượng, chuyển đổi đơn vị
- Thiết kế dưới đáy cân có chỗ trống để móc vật cần cân.
- Kết nối : RS 232 chuẩn, PC, kết nối mày in trực tiếp in ra nhãn hoặc giấy.
Thông số kỹ thuật Cân điện tử BEL 2 số lẻ
Model | S1002 | S2202 | S3102 |
Khả năng cân | 1000g | 2200g | 3100g |
Vạch chia | 0.01g | 0.01g | 0.01g |
Hãng sản xuất | BEL Engineering – Ý | ||
Kích thước đĩa cân | Ø 130mm | ||
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD với độ tương phản cao | ||
Kết nối | Có cổng kết nối RS232 kết nối máy tính và máy in | ||
Nhiệt độ hoạt động | 5 – 40 ° C | ||
Bảo hành | 12 tháng chính hãng | ||
Đơn vị nhập khẩu | Công ty TNHH Giải Pháp Cân Điện Tử Vạn An | ||
Hotline | 0989.468.785 – 0989.695.960 |
Thiết bị cung cấp bao gồm:
- Cân Bel Engineering
- Bộ phụ kiện tiêu chuẩn
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Đại diện nhập khẩu và phân phối CÂN PHÂN TÍCH hãng BEL Engineering – Ý tại Việt Nam
Capacity [Max] | 2200g |
---|---|
Resolution [d] | 0,01g |
Calibration | External |
Pan size | Ø 130mm |
Repeatibility | 0,01g |
Linearity | ± 0,03g |
Response time (sec.) | ≤3 |
Verification | N/A |
---|---|
Minimum Load | 500 mg |
Display | LCD |
Tare Range (Subtractive) | 2200 g |
Span Drift In +10…+30°c | ± 6 ppm/°C |
Interface | RS232 |
Database Capacity | – |
Windshield Type And Dimensions | – |
Working Temperature | 5 – 35°C |
Power Supply | 110-230Vac. 50/60Hz, output 9V 1,2A 10VA |
Power Consumption (Max) | 1 Watt |
Calibrates With (Class) | 1000 g (F1) |
Balance Dimensions (W X L X H) | 190 x 255 x 80 mm |
Net Weight / Gross Weight, Approx. | 1,4 / 2,6 Kg |
Package Size (W X L X H) | 345 x 365 x 200 mm |